- Midfielder (Tiền vệ): : Thắng
- Bù giờ là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
-
Chung kết
- Bàn thắng vàng : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Đội chủ nhà : Đội tuyển quốc gia
-
Hiệp 1
- Lên hạng
- Quả bóng Vàng
- Own goal (Phản lưới nhà) : CĐV quá khích
- Găng tay Vàng
- Forward (Tiền đạo): : Đưa bóng vào từ hai cánh.
- Champions
-
Chấn thương
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
thuật ngữ bóng đá
Hiểu rõ các
- Thẻ vàng : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
- Hiệp 2
- Phạm lỗi
- Touchline (Đường biên dọc) : Loại trực tiếp. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
- Full-back (Hậu vệ cánh): : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng. Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Đá về phía khung thành. về vị trí đội hình như sau:
- Huấn luyện viên
- Clearance (Phá bóng) : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. : Đường kẻ dọc sân.
- Cúp vô địch
- Vô lê
- Phạt gián tiếp thuật ngữ bóng đá
- Shot (Cú sút) : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Giả vờ bị phạm lỗi.
- Goal kick (Phát lên) giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
- Substitution (Thay người)
Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình bongdalu logo
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Đưa dự bị vào sân. -
- Win
- Penalty spot (Chấm phạt đền
-
Full-time
bongdalu logo
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
- Center circle (Vòng tròn giữa sân)
- Nation team : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Vòng 8 đội mạnh nhất. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
- Throw-in (Ném biên) : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
- Dive (Giả vờ ngã) Người bảo vệ khung thành. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu ): Điểm đá phạt đền.
- Lost
- Hooligan
-
Penalty area (Khu vực phạt đền)
-
Knockout
- Pitch (Sân đấu)
- Defender (Hậu vệ):
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
: Sân nhà -
Knockout
bongdalu logo
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những : Lịch sử đối đầu trực tiếp : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Nhà vô địch : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Cướp từ đối thủ. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
- Goal
- Save (Cứu thua) : Thua : Vòng loại với 16 đội.
-
Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):